Từ "domestic prelate" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa: - "Domestic prelate" là một danh từ dùng để chỉ một thầy tu trong nhà thờ Công giáo La Mã, người có vị trí danh dự và thường hoạt động trong khu vực quốc gia của mình. Họ thường được bổ nhiệm bởi Giáo hoàng và có thể thực hiện các nhiệm vụ tôn giáo, nhưng không nhất thiết phải làm việc trong các giáo phận cụ thể.
Cách sử dụng: - "The domestic prelate was invited to preside over the religious ceremony." (Thầy tu danh dự đã được mời để chủ trì buổi lễ tôn giáo). - "As a domestic prelate, he had the authority to perform special blessings." (Với tư cách là một thầy tu danh dự, ông có quyền thực hiện các nghi lễ ban phước đặc biệt).
Biến thể và từ gần giống: - Prelate: Là một từ chung để chỉ các vị thầy tu có chức vụ cao trong nhà thờ, không chỉ riêng "domestic prelate". Ví dụ: "The prelate addressed the congregation." (Thầy tu đã phát biểu trước hội chúng). - Bishop: Là một chức vụ cao hơn trong nhà thờ, có thể quản lý nhiều giáo phận. Ví dụ: "The bishop visited the diocese to meet with the clergy." (Giám mục đã thăm giáo phận để gặp gỡ các linh mục).
Từ đồng nghĩa: - Cleric: Là người làm việc trong lĩnh vực tôn giáo, thường là thầy tu, linh mục hoặc giám mục. Ví dụ: "The cleric delivered a sermon on hope." (Linh mục đã thuyết giảng về hy vọng). - Religious leader: Lãnh đạo tôn giáo, có thể là bất kỳ ai đứng đầu một cộng đồng tôn giáo.
Idioms và Phrasal Verbs: - "To be a pillar of the community" (là trụ cột của cộng đồng): Thể hiện một người có ảnh hưởng và được kính trọng trong cộng đồng, tương tự như một thầy tu có vai trò trong giáo hội. - Không có phrasal verbs cụ thể liên quan đến "domestic prelate", nhưng có thể sử dụng "to look up to" (ngưỡng mộ) khi nói về vai trò của họ trong xã hội.
Lưu ý: Khi sử dụng từ "domestic prelate", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh tôn giáo và vị trí của họ trong hệ thống giáo hội Catolica, vì không phải ai cũng biết đến thuật ngữ này.